1 | STK.00001 | | Văn kiện Đảng về công tác tuyên giáo tổ chức và kiểm tra trong thời kỳ đổi mới/ B.s.: Nguyễn Duy Hùng | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2 | STK.00002 | | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường - tổ chức sơ cứu, cấp cứu ban đầu các loại tổn thương do tai nạn ở học sinh và một số qui định pháp luật mới nhất cần biết/ Quý Long, Kim Thu sưu tầm và hệ thống hóa | Y học | 2011 |
3 | STK.00003 | Quý Long-Kim Thư ( sưu tầm và hệ thống hoá) | Hướng dẫn chế độ báo cáo của các tỗ chức công đoàn quy định về thể thức, kỹ thuật trình bày văn bản trách nhiệm và quyền lợi cán bộ công đoàn các cấp/ Quý Long | Lao động | 2011 |
4 | STK.00004 | | Bộ luật lao động chính sách tiền lương năm 2012: 532 câu giải đáp các tình huống liên quan đến người lao động, sử dụng lao động, tranh chấp, khiếu nại, tố cáo, , tiền lương,, thời gian làm việc, nghỉ ngơi,kỷ luật lao động , thai sản,chế độ bảo hiểm y tế,, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp | Lao động xã hội | 2012 |
5 | STK.00005 | | Hệ thống quy định pháp luật về cơ chế bảo đảm công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước/ Quốc Hội nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2007 |
6 | STK.00006 | | Hệ thống các quy định, quy chế mới về giáo dục - Đào tạo và các chế độ chính sách đối với giáo viên, cán bộ công chức/ Quốc Cường, Thanh Thảo hệ thống hóa | Lao động xã hội | 2006 |
7 | STK.00007 | | Hướng dẫn mới nhất về chính sách ưu đãi và chế độ phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2011 |
8 | STK.00008 | | Hướng dẫn mới nhất về việc mở và sử dụng tài khoản tại Kho bạc Nhà nước, phương pháp hạch toán các khoản thu, chi dành cho đơn vị hành chính sự nghiệp/ Quý LOng - Kim Thư sưu tầm hệ thống hoá | Tài chính | 2011 |
9 | STK.00009 | | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhấtđối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao động | 2005 |
10 | STK.00010 | Phan Bá Đạt | Quy định pháp luật cần biết dành cho Chủ tịch Công đoàn các cấp năm 2007-2008/ Phan Bá Đạt sưu tầm, hệ thống | Lao động | 2007 |
11 | STK.00011 | | Hỏi đáp Luật Khiếu nại - Luật Tố cáo 2012- Quy trình tiếp công dân và giải quyết đơn thư khiếu nại tố cáo | Lao động - Xã hội | 2012 |
12 | STK.00012 | | Chế độ trách nhiệm đối với lãnh đạo và cán bộ công chức đơn vị hành chính sự nghiệp và công tác quyết toán ngân sách phân bổ, sử dụng, chi phí ngân sách nhà nước năm 2008/ Vũ Duy Khang biên soạn | Lao động xã hội | 2007 |
13 | STK.00013 | | Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục/ Luật gia Thy Anh, Luật gia Tuấn Đức b.s. | Lao động xã hội | 2006 |
14 | STK.00014 | | Cẩm nang nghiệp vụ Y tế và vệ sinh an toàn thực phẩm học đường 2012 hướng dẫn các biện pháp phòng ngừa dịch, bệnh mới nhất | Lao động | 2011 |
15 | STK.00015 | | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra, tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo/ LG. Trần Thu Thảo | Văn hoá thông tin | 2010 |
16 | STK.00016 | | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện/ Quí Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
17 | STK.00017 | | Những quy định mới nhất về cải cách chế độ tiền lương phụ cấp, trợ cấp dành cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động: Áp dụng từ 01-10-2008/ Minh Hà sưu tầm | Lao động | 2008 |
18 | STK.00018 | Trần Thu Thảo | Nghiệp vụ công tác của cán bộ công đoàn ngành Giáo dục/ Trần Thu Thảo b.s. | Lao động | 2007 |
19 | STK.00019 | | Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Tài chính | 2009 |
20 | STK.00020 | LG. Trần Thu Thảo | Mục lục ngân sách mới và những qui định về dự toán kiểm toán thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước/ LG. Trần Thu Thảo | Tài chính | 2011 |
21 | STK.00021 | Minh Hà | Cẩm nang công tác giảng dạy trong nhà trường và những quy định pháp luật cần biết/ Minh Hà sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2008 |
22 | STK.00022 | | Cẩm nang nghiệp vụ phòng chống dịch bệnh hướng dẫn giám sát, xử trí và phòng lây bệnh dịch các qui định nhằm ngăn ngừa dịch bệnh trong trường học/ Minh Hà Sưu tầm và hệ thống hoá | Lao động | 2009 |
23 | STK.00023 | | Văn bản pháp luật về giáo dục: Trường học, học sinh, sinh viên | Nxb Chính trị Quốc gia | 2004 |
24 | STK.00024 | LG. Đào Thanh Hải - Minh Tiến ( Sưu tầm và tuyển chọn) | Xây dựng đội ngũ cán bộ công chức trong thời kỳ công nghiệp hoá, hoiện đại hoá đất nước: Giáo dục đạo đức cách mạng phẩm chất chính trị cán bộ, công chức. Tuyển dụng sử dụng, cán bộ công chức công tác qui hoạch cán bộ quản lý, đào tạo và nâng cao chất lượng cán bộ, công chứ. Thực hiện cải cách hành chính nhà nước/ LG. Đào Thanh Hải - Minh Tiến | Lao động- Xã hội | 2005 |
25 | STK.00025 | Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học/ Lê Quỳnh (sưu tầm và tuyển chọn) | Lao động và xã hội | 2006 |
26 | STK.00026 | | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo/ Phạm Văn Giáp sưu tầm, tuyển chọn và biên soạn | Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội | 2010 |
27 | STK.00027 | | Những điều cần biết về pháp luật dành cho hiệu trưởng trong quản lý nhà trường/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
28 | STK.00028 | | Hệ thống các văn bản pháp qui hiện hành mới nhất về tài chính ngành giáo dục đào tạo/ Hồ Ngọc Cẩn, Lê Minh, Hoàng Lan... s.t và hệ thống hoá | Tài chính | 2003 |
29 | STK.00029 | | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường/ Thành Long (sưu tầm và hệ thống hóa) | Lao động | 2012 |
30 | STK.00030 | | Hệ thống các văn bản mới nhất về thanh tra kiểm tra,thi đua khen thưởng và kỷ luật trongn ngành giáo dục và đào tạo/ LG. Nguyễn Thành Long (Sưu tầm và hệ thống) | Lao động | 2007 |
31 | STK.00031 | | Chế độ kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu/ Lê Phú Hoành ( Hệ thống kế toán Việt Nam) | Tài chính | 2003 |
32 | STK.00032 | | Thực hành kế toán trong trường học | Giáo dục | 2008 |
33 | STK.00033 | Quý Long | Tuyển tập 1059 câu giải đáp các tình huống đối với công tác quản lý hoạt động y tế trong các trường học/ Quý Long- kim Thư ( Sưu tầm và hệ thống hoá) | Y học | 2011 |
34 | STK.00034 | | Phương pháp dạy và học đặc điểm tâm lý học sinh, các sáng kiến kinh nghiệm giáo dục dành cho Giáo dục Tiểu học/ TS. Nguyễn Khắc Hùng (Viện trưởng viện tâm lý giáo dục pháp luật) | Văn hoá -Thông tin | 2012 |
35 | STK.00036 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
36 | STK.00037 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
37 | STK.00038 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
38 | STK.00039 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
39 | STK.00040 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
40 | STK.00041 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
41 | STK.00042 | | Thông tin quản lý giáo dục: Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đồng Nai | Giáo dục | 1999 |
42 | STK.00043 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
43 | STK.00044 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
44 | STK.00045 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
45 | STK.00046 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
46 | STK.00047 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
47 | STK.00048 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
48 | STK.00049 | Phạm Ngọc Định | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Hoàng Lê Mai | Giáo dục | 2016 |
49 | STK.00050 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường Tiểu học | Giáo dục | 2011 |
50 | STK.00051 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường Tiểu học | Giáo dục | 2011 |
51 | STK.00052 | | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng trường Tiểu học | Giáo dục | 2011 |
52 | STK.00424 | | Luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
53 | STK.00425 | | Luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
54 | STK.00426 | | Luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
55 | STK.00427 | | Luật khiếu nại và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
56 | STK.00428 | | Luật tố cáo và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
57 | STK.00429 | | Luật tố cáo và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
58 | STK.00430 | | Luật tố cáo và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
59 | STK.00431 | | Luật tố cáo và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
60 | STK.00437 | | Văn bản pháp luật về chế độ công tác phí, chi hội nghị, và định mức đầu tư, mua sắm tài sản trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Lao động | 2011 |
61 | STK.00438 | | Văn bản pháp luật về chế độ công tác phí, chi hội nghị, và định mức đầu tư, mua sắm tài sản trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | Lao động | 2011 |
62 | STK.00439 | Lê Huy Hoà | Một số qui định pháp luật về thừa kế/ Phùng Trung Tập | Nxb. Hà Nội | 2011 |
63 | STK.00440 | Lê Huy Hoà | Một số qui định pháp luật về thừa kế/ Phùng Trung Tập | Nxb. Hà Nội | 2011 |
64 | STK.00443 | Phan Đào Nguyên | Những qui định về quyền và nghĩa vụ của lao động nữ | Lao động | 2007 |
65 | STK.00444 | TS. Phạm Ngọc Tuyết | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước: Đã bổ sung sửa đổi theo các văn bản pháp quy mới nhất/ TS. Phạm Ngọc Tuyết | Tài chính | 2006 |
66 | STK.00445 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn 2011 | Tài chính | 2011 |
67 | STK.00446 | Phạm Chí Thành | Quy định và hướng dẫn thực hiện qui định xử lý kỷ luật đảng viên vi phạm | Chính trị Quốc gia sự thật | 2018 |
68 | STK.00447 | | Văn kiện Hội nghị lần thứ ba Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XIII | Chính trị Quốc gia | 2021 |
69 | STK.00452 | Võ Thị Kim Thanh | Tài liệu Hỏi - Đáp về luật khiếu nại, luật tố cáo với công đoàn và người lao động/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2015 |
70 | STK.00453 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động 2012 và luật công đoàn 2012: Tập 1 | Lao động | 2013 |
71 | STK.00454 | Võ Thị Kim Thanh | Hướng dẫn thi hành Điều lệ công đoàn Việt Nam/ Võ Thị Kim Thanh | Lao động | 2014 |
72 | STK.00455 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
73 | STK.00456 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
74 | STK.00457 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
75 | STK.00458 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống mua bán người và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Hồng Đức | 2014 |
76 | STK.00467 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
77 | STK.00468 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
78 | STK.00469 | Bùi Việt Bắc | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Hồng Đức | 2014 |
79 | STK.00470 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật viễn thông | Thông tin và Truyền thông | 2009 |
80 | STK.00471 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật viễn thông | Thông tin và Truyền thông | 2009 |
81 | STK.00472 | Lê Huy Hoà | Luật Dân quân tự vệ | Lao động | 2010 |
82 | STK.00473 | Lê Huy Hoà | Luật Dân quân tự vệ | Lao động | 2010 |
83 | STK.00474 | Lê Huy Hoà | Luật người cao tuổi và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2011 |
84 | STK.00475 | Lê Huy Hoà | Luật người cao tuổi và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2011 |
85 | STK.00476 | Võ Thị Kim Thanh | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Lao động | 2013 |
86 | STK.00477 | Võ Thị Kim Thanh | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Lao động | 2013 |
87 | STK.00478 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành/ TS. Nguyễn Duy Hùng | Chính trị Quốc gia | 2011 |
88 | STK.00479 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành/ TS. Nguyễn Duy Hùng | Chính trị Quốc gia | 2011 |
89 | STK.00480 | Lê Huy Hoà | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Lao động | 2010 |
90 | STK.00481 | Lê Huy Hoà | Luật khám bệnh, chữa bệnh | Lao động | 2010 |
91 | STK.00482 | Lê Huy Hoà | Luật thanh tra | Lao động | 2011 |
92 | STK.00483 | Lê Huy Hoà | Luật thanh tra | Lao động | 2011 |
93 | STK.00484 | Lê Huy Hoà | Luật người khuyết tật | Lao động | 2010 |
94 | STK.00485 | Lê Huy Hoà | Luật người khuyết tật | Lao động | 2010 |
95 | STK.00486 | Lê Huy Hoà | Luật Lý lịch tư pháp | Lao động | 2011 |
96 | STK.00487 | Lê Huy Hoà | Luật Lý lịch tư pháp | Lao động | 2011 |
97 | STK.00488 | Lê Huy Hoà | Luật viên chức | Lao động | 2011 |
98 | STK.00489 | Lê Huy Hoà | Luật viên chức | Lao động | 2011 |
99 | STK.00490 | Bùi Việt Bắc | Luật hoà giải ở cơ sở | Hồng Đức | 2014 |
100 | STK.00491 | Bùi Việt Bắc | Luật hoà giải ở cơ sở | Hồng Đức | 2014 |
101 | STK.00492 | Bùi Việt Bắc | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
102 | STK.00493 | Bùi Việt Bắc | Luật tiếp công dân | Hồng Đức | 2014 |
103 | STK.00494 | Lê Huy Hoà | Luật an toàn thực phẩm | Lao động | 2010 |
104 | STK.00495 | Lê Huy Hoà | Luật an toàn thực phẩm | Lao động | 2010 |
105 | STK.00498 | Lê Huy Hoà | Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao động | 2011 |
106 | STK.00499 | Lê Huy Hoà | Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao động | 2011 |
107 | STK.00500 | Lê Huy Hoà | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật hình sự | Lao động | 2009 |
108 | STK.00501 | Lê Huy Hoà | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của bộ luật hình sự | Lao động | 2009 |
109 | STK.00502 | Lê Huy Hoà | Luật Trưng mua, trưng dụng tài sản | Lao động | 2008 |
110 | STK.00503 | Lê Huy Hoà | Luật Trưng mua, trưng dụng tài sản | Lao động | 2008 |
111 | STK.00504 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Luật trẻ em | Chính trị Quốc gia | 2016 |
112 | STK.00505 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2009 |
113 | STK.00506 | Bùi Việt Bắc | Luật Việc làm | Hồng Đức | 2014 |
114 | STK.00507 | Trần Đình Nghiêm | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đất đai | Chính trị Quốc gia | 2000 |
115 | STK.00509 | Võ Thị Kim Thanh | Luật giáo dục nghề nghiệp | Lao động | 2015 |
116 | STK.00510 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật công đoàn năm 1990 và nghị định hướng dẫn thi hành/ TS. Nguyễn Duy Hùng | Chính trị Quốc gia | 2010 |
117 | STK.00511 | TS. Nguyễn Duy Hùng | Luật cán bộ công chức/ TS. Nguyễn Duy Hùng | Chính Trị Quốc Gia | 2009 |
118 | STK.00512 | Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
119 | STK.00513 | Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
120 | STK.00514 | Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |
121 | STK.00515 | Bùi Việt Bắc | Luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2014 |